Thực đơn
Treasure_(nhóm_nhạc) Thành viênTên khai sinh | Ngày sinh | Quốc tịch | Đá quý đại diện | Vị trí | |||||
Latinh | Hangul | Kana | Anh | Hanja / Kanji | Hán-Việt | ||||
Choi Hyun-suk | 최현석 | チェ・ヒョンソク | Danny | 崔玹硕 | Thôi Huyền Tích | 21/04/1999 | Hàn Quốc | Garnet (Ngọc hồng lựu) | Leader, Rapper, Dancer |
Park Ji-hoon | 박지훈 | パク・ジフン | Jun | 朴志焄 | Phác Chí Huân | 14/03/2000 | Amethyst (Thạch anh tím) | Leader, Dancer, Vocalist | |
Kanemoto Yoshinori | 카네모토 요시노리 | ヨシノリ | Jaden | 金本芳典 | Kim Bản Phương Điển | 15/5/2000 | Nhật Bản | Aquamarine (Ngọc xanh biển) | Rapper, Dancer |
Kim Junkyu | 김준규 | キム・ジュンギュ | David | 金俊奎 | Kim Tuấn Khuê | 09/09/2000 | Hàn Quốc | Diamond (Kim cương) | Vocalist, Visual |
Takata Mashiho | 타카타 마시호 | マシホ | Mama | 高田真史帆 | Cao Điền Chân Sử Phàm | 25/03/2001 | Nhật Bản | Emerald (Ngọc lục bảo) | Dancer, Vocalist |
Yoon Jaehyuk | 윤재혁 | ユン・ジェヒョク | Kevin | 尹材赫 | Doãn Tại Hách | 23/07/2001 | Hàn Quốc | Pearl (Ngọc trai) | Vocalist |
Hamada Asahi | 하마다 아사히 | アサヒ | Arthur | 滨田朝光 | Binh Điền Triêu Quang | 20/08/2001 | Nhật Bản | Ruby (Hồng ngọc) | Vocalist |
Bang Yedam | 방예담 | バン・イェダム | Kyle | 方艺潭 | Phương Nghệ Đàm | 07/05/2002 | Hàn Quốc | Peridot (Ngọc vàng lục) | Main Vocalist |
Kim Doyoung | 김도영 | キム・ドヨン | Sam | 金道荣 | Kim Đạo Anh | 04/12/2003 | Sapphire (Ngọc bích) | Dancer, Vocalist | |
Watanabe Haruto | 와타나베 하루토 | ワタナベ・ハルト | Travis | 渡辺温斗 | Độ Biên Ôn Đẩu | 05/04/2004 | Nhật Bản | Opal (Ngọc mắt mèo) | Rapper, Visual |
Park Jeongwoo | 박정우 | パク・ジョンウ | Justin | 朴炡禹 | Phác Trình Vũ | 28/09/2004 | Hàn Quốc | Topaz (Hoàng ngọc) | Main Vocalist |
So Junghwan | 소정환 | ソ・ジョンファン | John | 苏庭焕 | Tô Trịnh Hoàn | 18/02/2005 | Turquoise (Ngọc lam) | Vocalist, Maknae |
Thực đơn
Treasure_(nhóm_nhạc) Thành viênLiên quan
Treasure Treasure (bài hát của Bruno Mars) Treasure Planet Treasure Box (album của T-ara) Treasure Island Trestolone TRESemmé Trese: Người bảo vệ thành phố Treap Trespass (phim 2011)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Treasure_(nhóm_nhạc)